Từ điển Thiều Chửu
逾 - du
① Vượt qua. Như du hà 逾河 vượt qua sông. ||② Hơn. ||③ Càng.

Từ điển Trần Văn Chánh
逾 - du
① Vượt qua, vượt hơn, hơn: 逾河 Vượt qua sông; 我們情逾骨肉 Chúng tôi còn thân nhau hơn cả ruột thịt; ② Vượt quá; ③ Càng, càng thêm: 他疼痛逾甚 Nó càng đau hơn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
逾 - du
Vượt qua — Càng thêm.